Open this in UX Builder to add and edit content
Đặc tính kỹ thuật | |
Nguyên tắc
|
: Xét nghiệm đông máu, nguyên tắc tán xạ ánh sáng (tại bước sóng 640nm) |
: Xét nghiệm nhiễm sắc (tại bước sóng 405nm) | |
: Xét nghiệm miễn dịch độ đục ( tại bước sóng 800nm) | |
Xét nghiệm | : PT, APTT, FBG, Factor bên trong và ngoài, LA, PS, PC, nhiễm sắc ATIII và D Dimer |
Số kênh | : 4 kênh |
Giá đỡ cuvette | : 20 vị trí ủ cuvette phản ứng |
Giá đỡ hoá chất | : 12 vị trí ( 10 cốc nhỏ và 2 lọ đựng kim khuấy) |
Màn hình | : màn hình màu đồ họa rộng, cảm ứng chạm |
Máy in | : Máy in nhiệt trong máy |
Đơn vị đo | : giây, %, INR, mg/dl, g/dl… |
Đường con máu đông | : Có |
Nhiệt độ hoạt động | : 17-32oc, độ ẩm tối đa 80%, không có ngưng tụ |
Kiểm tra | : Kiểm tra bằng đồ thị L-J |
Nguồn điện | : 100-250VA, 47-63 Hz, 150VA |
Kết nối | : 3 cổng USB, ổ bút hoặc mạng LIS |
Công suất tiêu thụ | : 150VA hoặc thấp hơn |
Kích thước | : 300 x 290 x 90mm; 3 kg |