Open this in UX Builder to add and edit content
THÔNG SỐ
- WBC, LYM, LYM %, MON, MON%, NEU, NEU%, EOS, EOS%, BAS, BAS%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR, P-LCC; 4 thông số nghiên cứu: ALY, ALY%, LIC, LIC%
- Biểu đồ phân tán 1x3D, 3x2D và 3 đồ thị
PHƯƠNG PHÁP ĐO
- Phương pháp trở kháng đếm WBC, RBC, PLT; kênh Basophil độc lập
- Đếm tế bào dòng laser bán dẫn cho thành phần bạch cầu
- Phương pháp đo màu cho Hemoglobin sử dụng thuốc thử cyanide-free
CHẠY CHUẨN VÀ CONTROL
- 3 cách chạy chuẩn: bằng tay, tự động sử dụng mẫu chuẩn và tự động sử dụng mẫu máu tươi
- 3 mức máu control (thâp, bình thường, cao) cho việc quản lý chất lượng hàng ngày với biểu đồ Levey-Jennings
- Phạm vi QC định nghĩa người sử dụng
HIỆU SUẤT
Sự tiêu tán | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | |
WBC | ≤ 0.5% | ≤ 2.0% (4.0 – 15.0 x 109/L | 0.00 – 300 x 109/L |
RBC | ≤ 0.5% | ≤ 1.5% (3.50 – 6.00 x 1012/L | 0.00 – 8.50 x 1012/L |
HGB | ≤ 0.5% | ≤ 1.5% (110 – 180 g/L) | 0 – 250 g/L |
PLT | ≤ 1.0% | ≤ 4.0% (150 – 500 X 109/L | 0 – 3000 x 109/L |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số
29 thông số, hệ thống 5-diff
Biểu đồ tán xạ 1x 3D
Biểu đồ tán xạ 3x 2D
3 đồ thị
Năng suất
Lên đến 80 mẫu trên mỗi giờ
Thể tích mẫu
20 µl máu toàn phần/pha loãng
Chế độ chạy mẫu
Mẫu tự động: Ống đóng
Mẫu bằng tay: Ống mở
Chế độ xét nghiệm
CBC
CBC+ DIF
Khả năng lưu trữ dự liệu
Lên đến 100 000 kết quả
(bao gồm thông tin số và đồ thị)
Giao diện
cổng LAN hỗ trợ giao thức HL7
Yêu cầu nguồn điện
A.C. 100-240 V, ≤300 VA, 50/60 Hz
Môi trường vận hành
Nhiệt độ: 15-300C
Độ ẩm: 30-85%
Áp suất không khí: 70-106 kPa
Kích thướt
650 x 550 x 610 mm
Khối lượng
59kg