Open this in UX Builder to add and edit content
Thông số kỹ thuật của máy sinh hóa XL-180:
Loại hệ thống: Tự động, riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên, bệnh nhân ưu tiên, 1 hoặc 2 hóa chất
Công xuất: 180test/h chưa bao gồm điện giải và 400 test/h cả điện giải
Các mode hoạt động: 1-point, 2- point, Rate A, Rate B, đo quang trực tiếp
Các test : tối đa 42 loại test + 4 thông số điện giải (lựa chọn thêm: Na, K, Ci, Li)
25 vị trí cố định để hóa chất
15 vị trí linh động( hóa chất/mẫu)
2 vị trí Rgt/Dil ở nhiệt độ phòng
Các thông số có thể đo được: không giới hạn các thông số, các mục chuẩn và profile
Khay chứa mẫu: loại ống 7ml(14.5x84mm), hoặc 5ml(13x75mm), cốc chuẩn: 2ml
Thể tích mẫu: 2-70 µl(bước điều chỉnh 0.1µl)
Thể tích đo: 180µl
Hóa chất: 10-300µl (bước điều chỉnh 0.1µl)
Lựa chọn thêm: bộ đọc mã code
Hệ thống quang: quang kế tĩnh nhiều bước sóng
Bước sóng: 8 bước sóng( 340,405,505, 546, 578, 600, 660, 700nm)
Bộ trộn: trộn bởi kim 3 mức chậm, trung bình, nhanh
Độ an toàn: Phát hiện được hiện tiện tắc theo chiều dọc và phát hiện bọt dựa vào cảm biến mực chất lỏng điện dung
Menu QC: Đường cong Levy-Jenning chương trình Q.C và luật QC
Vị trí đặt mẫu: khay đặt mẫu và hóa chất linh động
Tối đa 25 vị trí đặt mẫu
10 vị trí cố đinh để mẫu
15 vị trí linh động để mẫu hoặc hóa chất
Công xuất tiêu thụ nước: 1.8L/ giờ
Mẫu cấp cứu: 25 vị trí linh động
Khay phản ứng: gần như sử dụng 1 lần với 120 vị trí
Kích thước: 675x450x300
Trọng lượng: 65kg
Nguồn cung cấp: AC 220V±10%, 50/60hz hoặc 110V±10% 50/60Hz (600VA bao gồm máy tính và máy in)