Open this in UX Builder to add and edit content
Đặc tính kỹ thuật | |
Nguyên tắc | Xét nghiệm đông máu, nguyên tắc tán xạ ánh sáng ( tại bước sóng 640nm) |
Xét nghiệm nhiễm sắc (tại bước sóng 405nm) | |
Xét nghiệm miễn dịch độ đục ( tại bước sóng 800nm) | |
Xét nghiệm | PT, APTT, FBG, Factor bên trong và ngoài, LA, PS, PC, nhiễm sắc ATIII và D Dimer |
Số kênh | 1 kênh |
Giá đỡ cuvette | 5 vị trí ủ cuvette phản ứng |
Giá đỡ hóa chất | 5 vị trí ( 4 cốc nhỏ và 1 lọ đựng kim khuấy) |
Màn hình | màn hình màu đồ họa rộng, cảm ứng chạm |
Máy in | Máy in nhiệt trong máy |
Đơn vị đo | giây, %, INR, mg/dl, g/dl… |
Đường cong máu đông | Có |
Nhiệt độ hoạt động | 17-32oc, độ ẩm tối đa 80%, không có ngưng tụ |
Kiểm tra | Kiểm tra bằng đồ thị L-J |
Nguồn điện | 100-250VA, 47-63 Hz, 150VA |
Kết nối | 2 cổng USB, ổ bút hoặc mạng LIS |
Công suất tiêu thụ | 150VA hoặc thấp hơn |
Kích cỡ | 216 x 205 x 75mm; 1 kg |